French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào)
- Apportez-moi ce livre
anh hãy đưa quyển sách ấy đến cho tôi
- Quand vous viendrez, apportez vos outils
anh đến thì mang theo đồ nghề
- đưa lại, đem lại, mang lại
- Apporter une nouvelle
đưa tin
- Les changements que l'automatisation a apportés dans la vie quotidienne
những chuyển biến mà sự tự động hóa đã mang lại trong đời sống hàng ngày
- đưa vào, góp vào
- Apporter sa contribution
góp phần của mình vào
- đưa ra, viện ra
- Apporter des preuves
đưa ra bằng chứng
- dùng, vận dụng (thường không dịch)
- Apporter de l'empressement à faire quelque chose
hấp tấp làm việc gì
- Apporter du soin à qqn
chăm sóc ai
- Apporter de l'attention à qqch
chú ý đến cái gì