Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for antérieur in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
não trước
trước
trong ngoài
tiền sự
nội địa
tiền án
bề ngoài
dạy kê
tiền lệ
hơn hẳn
thăng chức
bên ngoài
thượng đẳng
ăn đứt
luỗng
nội thất
thượng hạ
mẽ
thượng tầng
kẻ cả
thua
kém cỏi
tao
kém cạnh
cao cấp
cấp cao
vẻ ngoài
thượng
cao siêu
lép vế
trên
bề trên
trịch thượng
túc nhân
túc khiên
túc trái
duyên kiếp
tiền trái
tiền căn
túc duyên
tiền phòng
tiền thế
cổ hũ
cao đẳng
ống quyển
tiền ngữ
thấp
ấm
sau
độc lập
bé
chòi
bên trong
tiền sinh
cha anh
tiền thân
thống sứ
trung cao
trù úm
trù dập
đình trung
hầu chuyện
nhà ngươi
tuếch toác
phụng mệnh
lại bộ
kính trình
hẹm
não sau
nội trị
ăn nhau
truy thu
hậu đình
thượng quan
hình dong
hình trạng
kính thưa
kém vế
thưa bẩm
đàn em
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last