Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
angélique
Jump to user comments
tính từ
  • xem ange I
    • Douceur angélique
      tính hiền như bụt
    • Patience angélique
      lòng kiên nhẫn rất mực
    • Sourire angélique
      nụ cười đôn hậu
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây bạch chỉ
Related words
Related search result for "angélique"
Comments and discussion on the word "angélique"