Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
évangélique
Jump to user comments
tính từ
  • xem évangile 1
    • Eglise évangélique
      giáo hội Phúc âm
  • (thuộc) đạo Tin lành
Related search result for "évangélique"
Comments and discussion on the word "évangélique"