Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amorti
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thể dục thể thao) sự rập bóng; cú rập (bóng đá)
  • quả bỏ nhỏ (quần vợt)
Related search result for "amorti"
Comments and discussion on the word "amorti"