Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amortissement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm cho nhẹ bớt, sự làm yếu đi; sự yếu đi
  • sự trừ dần
  • (kinh tế) tài chính sự khấu hao
  • (vật lý học) sự tắt dần
  • (kiến trúc) đầu thon dần
Comments and discussion on the word "amortissement"