French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- làm nhẹ bớt, làm yếu đi
- Amortir un choc
làm yếu sự va chạm
- Amortir une peine
giảm nhẹ một hình phạt
- trả dần (nợ)
- Amortir le capital d'un emprunt
trả dần vốn của một món vay
- (kinh tế) tài chính khấu hao
- Amortir les équipements de production
khấu hao thiết bị sản xuất
- Il a amorti son camion en deux ans
anh ta khấu hao chiếc xe tải trong hai năm
- (hàng hải) cho chạy chậm lại
- (hội họa) cho nhạt bớt (màu)
- (thể dục thể thao) rập (bóng đá)
- (thể dục thể thao) bỏ nhỏ (quần vợt)