Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
amande
Jump to user comments
danh từ giống cái
quả hạnh
(thực vật học) nhân hạnh (nhân của quả có hạch, như quả đào...)
en amande
(có) hình quả hạnh, (có) hình bầu dục
Amende
Related search result for
"amande"
Words pronounced/spelled similarly to
"amande"
:
aimant
amadou
amandaie
amande
amanite
amant
amant
amende
aménité
amiante
more...
Words contain
"amande"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
nhân
cơm dừa
hạnh đào
hạnh
cùi
hạnh nhân
sữa
Comments and discussion on the word
"amande"