Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
amande
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • quả hạnh
  • (thực vật học) nhân hạnh (nhân của quả có hạch, như quả đào...)
    • en amande
      (có) hình quả hạnh, (có) hình bầu dục
    • Amende
Related search result for "amande"
Comments and discussion on the word "amande"