Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
sữa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • lait.
    • Sữa bò
      lait de vache;
    • Sữa hạnh nhân
      lait d'amande;
    • Răng sữa
      dent de lait;
    • Theo chế độ ăn sữa
      se mettre au lait;
    • Bò sữa
      vache à lait
    • bình sữa
      laitière;
    • Cửa hàng sữa
      laiterie;
    • Công nghiệp sữa
      industrie laitière;
    • Dẫn sữa
      galactophore;
    • Nghề bán sữa
      laiterie;
    • Người bán sữa
      laitier;
    • Như sữa
      laiteux; lactescent;
    • Sinh sữa
      lactifère; galactogène;
    • Sốt cương sữa
      fièvre de lait; fièvre lactée;
    • Sự chảy sữa
      galactorhée;
    • Sự sinh sữa
      lactation;
    • sự tạo sữa
      galactopoièse;
    • Sự tiết sữa
      sécrétion lactée;
    • Thuốc lợi sữa
      galactogogue;
    • U nang sữa
      galactocèle;
    • Vắt sữa
      traire.
  • (bot.) alstonia.
  • (bot.) (thông tục cỏ sữa) euphorbe à pilules.
Related search result for "sữa"
Comments and discussion on the word "sữa"