version="1.0"?>
- lait.
- Sữa hạnh nhân
lait d'amande;
- Theo chế độ ăn sữa
se mettre au lait;
- Công nghiệp sữa
industrie laitière;
- Như sữa
laiteux; lactescent;
- Sinh sữa
lactifère; galactogène;
- Sốt cương sữa
fièvre de lait; fièvre lactée;
- sự tạo sữa
galactopoièse;
- Sự tiết sữa
sécrétion lactée;
- Thuốc lợi sữa
galactogogue;
- (bot.) (thông tục cỏ sữa) euphorbe à pilules.