Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edmond halley
Jump to user comments
Noun
  • nhà thiên văn học người Anh, người sử dụng luật chuyển động của Newton để dự đoán thời kỳ của một sao chổi (1656-1742)
Related words
Related search result for "edmond halley"
Comments and discussion on the word "edmond halley"