French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- nhọn
- Angle aigu
(toán học) góc nhọn
- Oiseau au bec aigu
con chim mỏ nhọn
- dữ dội, kịch liệt
- Un conflit aigu
cuộc tranh chấp dữ dội
- Douleur aiguë
đau buốt, đau nhói
- Maladie aiguë
bệnh cấp tính
- sâu sắc, sắc sảo
- Intelligence aiguë
trí thông minh sắc sảo
- Il a le sens aigu des réalités
anh ta có ý thức sâu sắc về thực tiễn