Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aiguiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bẻ ghi cho rẽ (vào một con đường khác)
  • (nghĩa bóng) hướng, hướng theo
    • Aiguiller quelqu'un sur le droit chemin
      hướng ai đi theo con đường đúng đắn
Related search result for "aiguiller"
Comments and discussion on the word "aiguiller"