Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
grave
Jump to user comments
tính từ
  • nghiêm trang, trịnh trọng
    • Homme grave
      người nghiêm trang
  • nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
    • Affaire grave
      việc nghiêm trọng
    • Maladie grave
      bệnh trầm trọng
    • Faute grave
      lỗi nặng
  • trầm
    • Ton grave
      giọng trầm
  • (âm nhạc) chậm rãi
  • (từ cũ; nghĩa cũ) nặng
    • Corps graves
      vật nặng
  • (từ cũ; nghĩa cũ) có uy tín
    • accent grave
      (ngôn ngữ học) dấu huyền
danh từ giống đực
  • giọng trầm; âm trầm
  • cái nghiêm trang; thể văn nghiêm trang
Related search result for "grave"
Comments and discussion on the word "grave"