Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for aide-mémoire in Vietnamese - French dictionary
sổ tay
tưởng nhớ
trí nhớ
tốt mối
phụ
luận văn
nhờ
thông báo
chống
truy điệu
đánh vòng
thù vặt
khuông phò
cứu giúp
ghi nhớ
làm giúp
ghi tạc
khoá luận
bộ nhớ
nhắc nhỏm
kí sự
kí ức
ét
viện trợ
viện trợ
nhờ có
đơn
cưu mang
vần công
đà
trông nhờ
sở cậy
thành tâm
ỷ lại
kém đi
mong chờ
vững bụng
trù trừ
sút kém
tính toán
bút kí
thị giác
mắc nợ
thính giác
lỗ hổng
lẫn nhau
vô tư
vô tư
âm dương
tài
nhòa
rèn luyện
thiết thực
kém
xong
xong
yêu cầu
yêu cầu
nhớ
ngoặc
vẽ
vẽ
với
với
chịu