Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thị giác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (sinh vật học) (sens de la) vue ; vision.
  • optique.
    • Dây thần kinh thị giác
      nerf optique.
  • visuel.
    • Cơ quan thị giác
      organes visuels
    • Trí nhớ thị giác
      mémoire visuelle.
Related search result for "thị giác"
Comments and discussion on the word "thị giác"