Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
adieu
/ə'dju:/
Jump to user comments
thán từ
  • từ biệt!; vĩnh biệt!
danh từ
  • lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt
    • to make (take) one's adieu
      chào từ biệt
Related search result for "adieu"
Comments and discussion on the word "adieu"