French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự niêm yết
- Panneaux d'affichage
bảng niêm yết
- Affichage interdit
cấm dán yết thị (áp phích)
- Tableau d'affichage
bảng ghi kết quả (ở sân vận động, nơi đua ngựa)
- (tin học) sự hiển thị
- L'affichage d'un menu
sự hiển thị một menu