French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- cho mỗi người; thuộc riêng về
- Part afférente
phần mỗi người
- La part afférente à cet héritier
phần thuộc riêng về người thừa kế này
- (từ cũ, nghĩa cũ) liên quan đến
- Renseignements afférents à une affaire
thông tin liên quan đến một vụ kiện
- Le dossier et les documents y afférents
hồ sơ và các chứng từ liên quan đến việc ấy
- (giải phẫu) dẫn vào (đưa từ ngoại vi vào trung tâm, dẫn vào một bộ phận)
- Vaisseaux afférents
mạch dẫn vào