Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
cầu kì
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • recherché; maniéré; qui vise à l'effet; tarabiscoté; affété
    • Cái tủ cầu kì
      armoire tarabiscotée
    • Lời văn cầu kì
      style recherché
    • Ngôn ngữ cầu kì
      langage affêté
    • sự cầu kì
      afféterie ; gongorisme ; euphuisme
Related search result for "cầu kì"
Comments and discussion on the word "cầu kì"