Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
addition
/ə'diʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
  • sự thêm, phần thêm
    • the family had a new addition
      gia đình ấy thêm một người
    • in addition to
      thêm vào
Related words
Related search result for "addition"
Comments and discussion on the word "addition"