Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
summation
/sʌ'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) sự tổng; phép tổng
  • phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)
Related words
Related search result for "summation"
Comments and discussion on the word "summation"