Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for acte in Vietnamese - French dictionary
chứng thư
khai tử
cáo trạng
lật lọng
việc làm
việc làm
văn bản
cảnh
văn khế
làm giặc
làm giấy
giấy khai sinh
giấy giá thú
nghĩa cử
hiến ước
báo hiếu
phạm phòng
định ước
ăn cướp
góp mặt
khế
hôn thư
công chứng thư
giấy
hành vi
điều
tụm
hồi
biện minh
giao cấu
chứng duyệt
bạo ngược
man muội
văn tự
quả cảm
trái phép
tự nguyện
khai sinh
ô nhục
mạo
bần tiện
tờ
ý chí
ý chí
chứng thực
vô nghĩa
vô nghĩa
phiến loạn
lắt léo
anh hùng
lớp
thoáng
pháp lí
túm
sao
chuyển