Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
abréger
Jump to user comments
ngoại động từ
rút ngắn, thu tóm
Abréger un texte
rút ngắn một bài văn
Le travail abrège les heures
lao động rút ngắn thời giờ
abréger un mot
viết tắt một từ.
Related words
Antonyms:
Allonger
développer
Related search result for
"abréger"
Words pronounced/spelled similarly to
"abréger"
:
abraser
abréger
abroger
Words contain
"abréger"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tắt
tổn thọ
yếu lược
yếu lược
thu gọn
rút ngắn
giảm thọ
lược sử
sử lược
hồi cảm
more...
Comments and discussion on the word
"abréger"