Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abroger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (luật pháp) bãi bỏ (một đạo luật...).
    • Abroger une loi
      bãi bỏ một đạo luật
Related words
Related search result for "abroger"
Comments and discussion on the word "abroger"