French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- nối dài, kéo dài
- Allonger une corde
nối dài một sợi dây
- Allonger une jupe de quelques centimètres
nối cái váy dài thêm vài xăngtimét
- Allonger un entretien
kéo dài cuộc nói chuyện
- Allonger le pas
đi nhanh hơn
- vươn ra, duỗi ra
- Allonger la jambe
duỗi chân ra
- (thân mật) đấm; đá
- Allonger un coup de poing
đấm cho một quả
- (thông tục) đánh ngã (địch thủ)
- (thông tục) cho, chi (tiền)
nội động từ
- dài ra
- Les jours commencent à allonger
ngày bắt đầu dài ra