Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
abondance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự dư dật, dồi dào, sự phong phú
    • L'abondance des récoltes
      mùa màng dư dật.
  • cảnh giàu có, cảnh sung túc, cảnh phồn vinh
    • Vivre dans l'abondance
      sống trong cảnh sung túc.
  • sự dồi dào ý tứ
    • Parler avec abondance
      nói dồi dào ý tứ
    • En abondance
      nhiều
    • Il y a des fruits en abondance
      có nhiều trái cây
    • parler d'abondance
      nói năng lưu loát, ứng khẩu
Related words
Related search result for "abondance"
Comments and discussion on the word "abondance"