Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rareté
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự hiếm, sự hiếm có, sự ít gặp
    • édition de la plus grande rareté
      bản in hết sức hiếm
  • sự khan hiếm
    • La rareté d'une marchandise
      sự khan hiếm một mặt hàng
  • điều hiếm, vật hiếm
    • La neige est une rareté dans ce pays
      ở xứ ấy tuyết là một vật hiếm
  • của lạ
    • Exposition de raretés
      triển lãm những của lạ
  • (vật lý) học sự loãng
Related words
Comments and discussion on the word "rareté"