Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự vắng mặt
- Nous avons regretté votre absence
chúng tôi rất tiếc cho sự vắng mặt của anh
- sự thiếu
- Absence de goût
sự thiếu khiếu thưởng thức
- L'absence de père est néfaste à un enfant
không có cha là điều tai hại cho một đứa trẻ
- Absence de courant
sự thiếu dòng chảy
- Absence de la gravité
sự không trọng lực
- Absence de pesanteur
sự không trọng lượng
- sự lơ đễnh, sự đãng trí
- Avoir des absences
có những lúc lơ đễnh.
- en l'absence de qqn+ trong lúc ai vắng mặt
- En l'absence du directeur, voyez son adjoint
khi giám đốc đi vắng, anh hãy gặp phụ tá của ông ta