Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ability
/ə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • năng lực, khả năng (làm việc gì)
  • (số nhiều) tài năng, tài cán
    • a man of abilities
      một người tài năng
(pháp lý)
  • thẩm quyền
  • (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
    • to be best of one's ability
      với tư cách khả năng của mình
Related words
Related search result for "ability"
Comments and discussion on the word "ability"