Jump to user comments
danh từ
- năng lực, khả năng (làm việc gì)
- (số nhiều) tài năng, tài cán
- a man of abilities
một người tài năng
(pháp lý)
- (thương nghiệp) khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn (để đáp ứng khi cần thiết)
- to be best of one's ability
với tư cách khả năng của mình