Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ablet
/'æblin/ Cách viết khác : (ablet) /'æblit/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)
Related search result for "ablet"
Comments and discussion on the word "ablet"