Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
advisability
/əd,vaizə'biliti/ Cách viết khác : (advisableness) /əd'vaizəblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo
  • tính chất khôn, tính chất khôn ngoan
Related search result for "advisability"
Comments and discussion on the word "advisability"