Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Computing (FOLDOC)
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xui
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Thúc đẩy người khác làm một việc gì mà chính mình không dám làm hoặc không thể làm: Xui em xin tiền mẹ; Thầy dùi mà xui con trẻ (tng) 2. Khiến cho: Oán chi những khách tiêu phòng mà xui phận bạc nằm trong má đào (CgO).
Related search result for
"xui"
Words pronounced/spelled similarly to
"xui"
:
xài
xi
xì
xỉ
xoi
xối
xới
xu
xù
xúc
more...
Comments and discussion on the word
"xui"