Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
xúc
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt 1. Múc những vật rời lên: Xúc cát; Xúc thóc 2. Hớt tôm, cá, tép ở ao: Công anh xúc tép nuôi cò, đến khi cò lớn, cò dò cò bay (cd).
Related search result for
"xúc"
Words pronounced/spelled similarly to
"xúc"
:
xác
xấc
Xéc
xiếc
xóc
xốc
xúc
xước
Words contain
"xúc"
:
cảm xúc
máy xúc
tiếp xúc
xúc
xúc động
xúc cảm
xúc cảnh hứng hoài
xúc giác
xúc phạm
xúc tiến
more...
Words contain
"xúc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
xúc động
cảm xúc
xúc
xúc xiểm
xúc xích
xúc phạm
xúc tiến
máy xúc
xúc giác
cày
more...
Comments and discussion on the word
"xúc"