Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
triste
Jump to user comments
tính từ
  • buồn, buồn rầu, buồn bã
    • Il est triste de la mort de son père
      anh ấy buồn vì cha anh ấy mất
    • Tristes réflexions
      những suy nghĩ buồn rầu
    • Tristes journées
      những ngày buồn bã
  • đáng buồn
    • Tristes sort
      số phận đáng buồn
  • tồi, chẳng ra gì
    • Un triste individu
      một con người chẳng ra gì
  • ảm đạm, âm u, xỉn
    • Ciel triste
      trời âm u
    • Couleurs tristes
      mau xỉn
    • faire triste mine, faire triste figure
      có vẻ buồn bã bực bội
    • faire triste mine à quelqu'un
      tiếp đón ai lạnh nhạt
danh từ
  • người buồn
    • Avoir pitié des tristes
      thương những người buồn
Related search result for "triste"
Comments and discussion on the word "triste"