Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trichite
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (khoáng vật học) tricchit, bó tinh thể
danh từ giống đực
  • (động vật học) gai tên
Related search result for "trichite"
Comments and discussion on the word "trichite"