Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
comique
Jump to user comments
tính từ
xem comédie 1
Auteur comique
tác giả hài kịch
buồn cười
Visage comique
bộ mặt buồn cười
danh từ giống đực
tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch
tác giả hài kịch
người đóng vai khôi hài
cái khôi hài, cái hài
Related words
Antonyms:
Dramatique
grave
imposant
pathétique
sérieux
Touchant
tragique
triste
Related search result for
"comique"
Words pronounced/spelled similarly to
"comique"
:
canonique
chimique
comice
comice
comics
comique
communiqué
conique
conque
cosinus
more...
Words contain
"comique"
:
comique
comiquement
opéra-comique
tragi-comique
Words contain
"comique"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
hài
buồn cười
khôi hài
bi hài
hề
hài văn
làm trò
bi
Comments and discussion on the word
"comique"