Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
comique
Jump to user comments
tính từ
  • xem comédie 1
    • Auteur comique
      tác giả hài kịch
  • buồn cười
    • Visage comique
      bộ mặt buồn cười
danh từ giống đực
  • tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch
  • tác giả hài kịch
  • người đóng vai khôi hài
  • cái khôi hài, cái hài
Related search result for "comique"
Comments and discussion on the word "comique"