Jump to user comments
danh từ
- sự chuyên chở, sự vận tải
- transportation by air
sự chuyên chở bằng được hàng không
- (pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày
- to be sentenced to transportation for life
bị kết án đày chung thân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)