Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
exile
/'eksail/
Jump to user comments
danh từ
sự đày ải, sự đi đày
cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
người bị đày ải, người đi đày
ngoại động từ
đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Related words
Synonyms:
deportation
expatriation
transportation
deportee
expatriate
expat
deport
Related search result for
"exile"
Words pronounced/spelled similarly to
"exile"
:
eagle
easily
excel
exhale
exile
Words contain
"exile"
:
exile
flexile
Words contain
"exile"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
lưu vong
lưu đày
an trí
đày
phát vãng
Tôn Thất Thuyết
Comments and discussion on the word
"exile"