Jump to user comments
danh từ
- sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển
- means of conveyance
phương tiện vận chuyển
- sự truyền, sự truyền đạt
- conveyance of sound
sự truyền âm
- (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy sang tên (tài sản)
- xe cộ
- a public conveyance
xe chở hành khách