Jump to user comments
danh từ
- (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu chiến có mũi nhọn
- (kỹ thuật) đấm nện; búa đóng cọc, búa đập, búa thuỷ động
- (kỹ thuật) máy đẩy cốc (luyện kim)
- (the ram) (thiên văn học) chòm sao Bạch dương
ngoại động từ
- nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào
- to ram one's clothes into a bag
nhét quần áo vào một cái túi
- (hàng hải) đâm thủng (một tàu khác) bằng mũi nhọn
- đụng, đâm vào
- to ram one's head against the wall
đụng đầu vào tường
IDIOMS
- to ram an argument home
- câi lý đến cùng; cố gắng thuyết phục
- to ram something down someone's throat