Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tup
/tʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) cừu đực
  • (kỹ thuật) mặt nện (của búa hơi)
ngoại động từ
  • phủ, nhảy (cái) (cừu)
Related search result for "tup"
Comments and discussion on the word "tup"