Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
đổng
án ngữ
chiêm ngưỡng
gieo cầu
hiểm yếu
hiểm địa
hiểm trở
anh linh
chủ định
ghi tạc
địa thế
rừng xanh
bộ nhớ
trí nhớ
ký ức
phẹt
phai mờ
êm đềm
bừa
nhoà
kỷ niệm
kém
chẹn
ấp ủ
bồi hồi
lễ
Chu Văn An