Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
modéré
Jump to user comments
tính từ
  • đúng mức
    • Modéré dans ses ambitions
      có tham vọng đúng mức
  • vừa phải
    • Prix modéré
      giá vừa phải
  • (chính trị) ôn hòa
danh từ
  • (chính trị) người ôn hòa
Related search result for "modéré"
Comments and discussion on the word "modéré"