Jump to user comments
danh từ
- lòng
- the baby sat on his mother's lap
đứa bé ngồi trong lòng mẹ
- thung (chỗ trũng giữa hai quả đồi)
IDIOMS
danh từ
- vật phủ (lên một vật khác)
- vòng dây, vòng chỉ (quấn vào một cuộn)
- (thể dục,thể thao) vòng chạy, vòng đua
- (kỹ thuật) tấm nối (đường ray) ((cũng) half lap)
ngoại động từ
- quấn, cuộn; gói
- to lap something round something
quấn vật gì chung quanh vật khác
- vượt hơn một vòng (trong cuộc chạy đua)
nội động từ
danh từ
ngoại động từ
- (kỹ thuật) mài bằng đá mài
danh từ
- thức ăn lỏng (cho chó...)
động từ
IDIOMS
- to lap up everything one is told