Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
lay-up
/'leiʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng ốm phải nằm giường
  • sự trữ, sự để dành
  • (hàng hải) sự cho nghỉ hoạt động (một chiếc tàu)
Related search result for "lay-up"
Comments and discussion on the word "lay-up"