Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clapped out
Jump to user comments
Adjective
  • bị cũ, mòn, hỏng do sử dụng quá nhiều (ví dụ: ô tô), bị hỏng do không được vận hành, hoạt động nữa (máy móc), già nua do tuổi tác (người)
Comments and discussion on the word "clapped out"