Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
- King's bounty
- trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba
- King's colour
- (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...)
- chúa tể (loài thú, loài chim)
- king of beast
chúa tể các loài thú (sư tử)
- king of birds
chúa tể các loài chim (đại bàng)
- (đánh cờ) quân tướng, quân chúa
- loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả)
- King's highway
- con đường chính (thuỷ bộ)
- Kings' (Queen's) weather
- thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn
- the King of glory)of heaven, of kings)
- to turn King's (Queen's) evidence
- tragedy king
- diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch)
nội động từ
- làm như vua, làm ra vẻ vua
ngoại động từ
IDIOMS
- to king it
- làm như vua, làm ra vẻ vua