Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Kim in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Đạo cũ Kim Liên
á kim
đáy bề mò kim
đáy bề mò kim
bạch kim
bạn kim lan
Châu Kim
gà kim tiền
gậy kim cang
giấy trang kim
giọng kim
giun kim
hợp kim
hoàng kim
Huỳnh kim, Dã hạc
khí ngoạn kim ngân
kim
Kim
kim anh
Kim âu, Hoa Nhai
kim ô
Kim ô
kim ốc
Kim ốc
kim đan
kim đồng
kim bản vị
kim băng
kim cúc
kim cải
kim cổ
kim chỉ
kim chỉ nam
kim cương
kim hoàn
kim hoàn
kim khánh
kim khí
kim loại
kim môn
Kim môn
kim ngân
kim ngân
kim ngọc
kim nhũ
kim phong
Kim phong
Kim quỹ
kim sinh
kim tự tháp
Kim tự tháp
kim thanh
kim thạch
kim thuộc
kim tiêm
kim tiền
kim tinh
Kim Tinh
kim tuyến
luyện kim
ngũ kim
ngọc xuyến, kim hoa
Ngư toản y tông kim giám
Quang Kim
Quảng Kim
Sơn Kim
Tam Kim
Tân Kim
Thanh Kim
Thành Kim
Thái Bạch Kim Tinh
Thạch Kim
thiên kim
trang kim
trôn kim
trữ kim
Vĩnh Kim
Vạn Kim