Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thiên kim
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Ngàn vàng (cũ). Thiên kim tiểu thư. Từ cũ chỉ người con gái nhà quý phái.
Related search result for "thiên kim"
Comments and discussion on the word "thiên kim"