Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hợp kim
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. kim: kim loại) Kim loại tạo thành bởi sự hỗn hợp một kim loại nguyên chất với nhiều nguyên tố khác: Đồng tiền này được đúc bằng một thứ hợp kim bền.
Comments and discussion on the word "hợp kim"